Bạn đang học tiếng Anh và phân vân không biết **[absent đi với giới từ gì](https://thecatalyst.edu.vn/blogs/absent-di-voi-gioi-tu-gi)** là chính xác? Đây là một lỗi phổ biến, đặc biệt với người học IELTS hoặc luyện thi tiếng Anh học thuật. Trong bài viết này, **[The Catalyst for English](https://thecatalyst.edu.vn/)** sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ “absent” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ dễ hiểu, mẹo ghi nhớ và bài tập thực hành. 1. "Absent" là gì? “Absent” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “vắng mặt”. Tùy ngữ cảnh, từ này có thể đóng vai trò là tính từ, động từ, hoặc giới từ (trong phong cách trang trọng). Tính từ (Adjective): chỉ tình trạng không có mặt. Ví dụ: She was absent from school yesterday. Động từ (Verb): mang nghĩa tự ý rời khỏi hoặc vắng mặt. Ví dụ: He absented himself from the meeting. Giới từ (Formal Preposition): dùng trong văn viết học thuật hoặc pháp lý, nghĩa là "trong trường hợp không có...". Ví dụ: Absent any evidence, the claim was rejected. 2. Absent đi với giới từ gì? Câu trả lời chính xác và phổ biến nhất là “absent from”. Cấu trúc chuẩn: text Sao chépChỉnh sửa be absent from + danh từ (nơi chốn, sự kiện, hoạt động) Ví dụ: She was absent from school due to illness. John is often absent from meetings. Several employees were absent from work this morning. Lưu ý: Không dùng “absent in”, “absent at”, hay các giới từ khác. “Absent from” có thể đi với nhiều loại danh từ: school, class, meeting, work, ceremony… Trong một số văn bản trang trọng, "absent" có thể được dùng mà không cần giới từ, ví dụ: Absent further evidence, we cannot proceed. 3. Các cấu trúc mở rộng với “absent” 3.1. Absent + oneself / himself / herself / themselves Dùng “absent” như một ngoại động từ để chỉ hành động tự ý vắng mặt. Ví dụ: He absented himself from the event. She absented herself from the meeting without notice. 3.2. Absent + danh từ Khi là tính từ, “absent” đứng trước danh từ để mô tả sự thiếu vắng, hoặc không tập trung. Ví dụ: An absent parent An absent look An absent expression 3.3. Absent như một giới từ (chỉ dùng trong văn trang trọng) Ví dụ: Absent any objections, the proposal was accepted. Absent further information, we cannot proceed. 4. Bài tập thực hành Bài 1: Chọn đáp án đúng She was _______ from the meeting due to illness. a. absence b. absent c. absented d. absently He _______ himself from the discussion. a. absent b. was absent c. absented d. absenting _______ any better option, we had to go with this plan. a. Absent b. Absence c. Absenting d. Absented Đáp án: 1 → b. absent 2 → c. absented 3 → a. Absent Bài 2: Điền từ vào chỗ trống John often __________ himself from group activities. The manager made a decision __________ detailed information. She has been __________ from work for three days. Đáp án: 1 → absents 2 → absent 3 → absent 5. Gợi ý khóa học phù hợp Nếu bạn thường xuyên bối rối khi dùng giới từ, chưa tự tin viết hoặc nói tiếng Anh chính xác, hãy bắt đầu với khóa English Beginner của The Catalyst for English. Đây là chương trình lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc muốn học lại từ gốc, giúp bạn nắm vững cấu trúc cơ bản như giới từ, thì, câu đơn và kỹ năng giao tiếp hằng ngày. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “absent đi với giới từ gì” và biết cách sử dụng từ này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh. Đừng quên lưu lại hoặc chia sẻ nếu thấy hữu ích nhé!
{}